QH-10C

 

THÔNG TIN CHUNG

• Mã hàng : QH-10C

• Kích thước hạt: D50 = 3.0 ± 0.4 µm ; D97 = 10 ± 1 µm

• Trọng lượng: Sản phẩm được đóng gói với nhiều trọng lượng bao bì khác nhau: 25kg, 50kg, 500kg, jumbo, jumbo 1000kg, … tùy ftheo yêu cầu của khách hàng.

• Đóng gói: bao PP tráng PE

• Sản xuất tại Viet Nam

 

 CHI TIẾT SẢN PHẨM
Physical properties Chemical compositions
Cỡ hạt – D50 = 3.0 ± 0.4 µm Content of  CaCO3 ≥ 98.8%
Top cut – D97 = 10  ±  1 µm Content of  MgO ≤ 0.10%
Mesh =  1750 Content of  Fe2O3 ≤ 0.02%
Độ trắng ≥ 98% Content of  Al2O3 ≤ 0.03%
Độ sáng ≥ 96% Content of  SiO2 ≤ 0.10%
Độ ẩm ≤ 0.2% Content of  Na2O ≤ 0.00%
Tổn thất sau khi đốt cháy ≤ 43.08% Content of  K2O ≤ 0.00%
Độ thấm dầu ≥ 24g/100g CaCO3 Content of  TiO2 ≤ 0.00%
Tỉ trọng = 2.7g/cm3 Content of  PbO ≤ 3ppm
Độ P/H = 8÷9 Content of  Arsenic( As) ≤ 0.3mg/kg
Độ cứng = 3moh Content of  Hg ≤ 0.5g µg/g